open shop
open+shop | ['oupn'∫ɔp] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn) | |  | chế độ xí nghiệp ngỏ |
/'oupn'ʃɔp/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)
chế độ xí nghiệp ngỏ
|
|